🌟 배짱(을) 튀기다[퉁기다]

1. 남을 겁내거나 의식하지 않고 자기 마음대로 자신만만하게 굴다.

1. DÁM LÀM, KIÊN QUYẾT BẰNG ĐƯỢC: Hành động một cách đầy tự tin theo ý mình và không lo sợ hoặc chú ý đến người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 빌린 돈을 갚지도 않고 언제까진 갚겠노란 약속도 없이 배짱을 튀기고 있다.
    Seung-gyu is not paying back the money he borrowed, and he is playing nerve without a promise to pay it back until when.
  • Google translate 승규가 어제 여자친구한테 차였대.
    Seung-gyu got dumped by his girlfriend yesterday.
    Google translate 자기는 못 꼬시는 여자가 없다고 배짱 튀기더니 고소하다.
    She's got the guts to say there's no woman she can't seduce, and i'm suing her.

배짱(을) 튀기다[퉁기다]: bounce[pluck at] one's boldness,度胸を弾く。高飛車に出る,pincer l'audace,rebotar la audacia, rebotar la osadía,يمتلئ بجرأة,,dám làm, kiên quyết bằng được,(ป.ต.)ถ่มความกล้าหาญ ; อวดเบ่ง, วางกล้าม, วางอำนาจ,gagah berani,упорствовать,浑身是胆,

💕Start 배짱을튀기다퉁기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57)